1 | | 1, 2, 3, 5 bữa: Nói tóm lại ăn thế nào là tốt?/ Woo Woo Yang; Nguyệt Minh dịch; Thuha Lim hiệu đính . - H.: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà, 2019. - 291tr.: bảng; 21cm Thông tin xếp giá: M169838, M169839, M169840, PM049877, VV019596, VV84920 |
2 | | 10 loại thực phẩm giúp trẻ thông minh và khỏe mạnh/ Nguyễn Hữu Thăng biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2009. - 79tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.017889, VN.027995 |
3 | | 100 cách giảm huyết áp bằng ăn uống xoa bóp bấm huyệt/ Lý Ngọc Cường . - Thanh Hóa : Nxb.Thanh Hóa, 2009. - 187tr.; 19cm Thông tin xếp giá: LCV8394, LCV8396, LCV8397, LCV8398, PM.018858, VN.028541 |
4 | | 100 cách uống cà phê trị bệnh/ Khánh Linh: biên soạn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2008. - 162tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: DM10560, DM10561, LCL2514, LCL2515, LCL2516, LCL2517, M110247, M110248, VL32053, VL32054 |
5 | | 100 cách uống trà trị bệnh / Khánh Linh biên soạn . - H. : Từ điển bách khoa, 2008. - 138tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCL2480, LCL2481, PM.025799, VN.026537 |
6 | | 100 cách uống trà trị bệnh/ Khánh Linh: biên soạn . - H.: Từ điển Bách khoa, 2008. - 138tr.; 20,5cm Thông tin xếp giá: DM10556, DM10557, LCL2479, LCL2482, M110250, M110251, M110252, VL32049, VL32050 |
7 | | 100 món ăn đổi bữa / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - Tái bản. - H. : Nxb. Phụ nữ, 2007. - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: M104403, PM.024772, VV.007327 |
8 | | 100 món ăn đổi bữa / Nguyễn Thị Diệu Thảo . - Tái bản. - H. : Nxb. Phụ nữ, 2006. - 206tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: M100374, M100375 |
9 | | 1000 cách giảm béo/ Nhất Ly biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2010. - 488tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17526, M124958, M124959, M124960, PM021994, VL40485, VL40486, VN030493 |
10 | | 10000 mẹo vặt trong ẩm thực : Hơn 10000 mẹo vặt và bí quyết thông dụng / Việt Thư sưu tầm biên soạn . - H. : Mỹ thuật, 2008. - 264tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.026154, VN.026792 |
11 | | 11 loại thực phẩm tốt nhất giúp "Mẹ tròn con vuông"/ Nguyễn Hữu Thăng biên soạn . - H.: Phụ nữ, 2009. - 83tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.017888, VN.027994 |
12 | | 20 năm xây dựng và phát triển 3/1967 - 3/1987 . - H.: Công ty ăn uống phục vụ Gia Lâm, 1987. - 11tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL125 |
13 | | 36 phong tục, tập quán người Hà Nội / Vũ Ngọc Khánh biên soạn . - H. : Thanh niên, 2010. - 179tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.019772, VN.029130 |
14 | | 36 món ngon Hà Nội / Quốc Văn tuyển chọn . - H. : Thanh niên, 2010. - 191tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10668, PM.019777, VN.029126 |
15 | | 4 tuần độ lại body: Công thức tập luyện và ăn uống cho eo thon dáng đẹp/ Lê Hằng . - H.: Thế giới; Công ty Văn hóa và Truyền thông AZ Việt Nam, 2019. - 151tr.; 24cm Thông tin xếp giá: M172186, M172187, PM051183, VL003876, VL55135 |
16 | | 500 điều cần tránh trong ăn uống / Việt Phương, Nhất Tam biên soạn . - H. : Nxb.Văn hóa thông tin, 2006. - 381tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.023462, VN.025022 |
17 | | 500 Điều cần tránh trong ăn uống/ Việt Phương, Nhất Tam: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin, 2006. - 381tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM3592, DM3593, M100398, VL27015, VL27016 |
18 | | 92 món canh bổ dưỡng/ Quỳnh Hương . - Tp. Hồ Chí Minh.: Nxb. Tổng Hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2009. - 92tr.: minh họa; 20cm Thông tin xếp giá: LCV15386, LCV15387, LCV15388, LCV15389, LCV15390 |
19 | | 99 thực đơn dưỡng sinh chữa bệnh/ Nguyên Thảo: biên soạn . - H.: Văn hóa thông tin; Liên Việt, 2012. - 183tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM19855, M133250, M133251, M133252, PM030658, VL45204, VL45205, VN032336 |
20 | | Axit và kiềm trong thực dưỡng/ Herman Aihara; Hoàng Lan dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Thế giới; Công ty Sách Thái Hà, 2019. - 214tr.; 19cm Thông tin xếp giá: DM29545, LCV25092, LCV25093, LCV25094, M163931, M163932, PM046558, VV017495, VV82640 |
21 | | Ám ảnh ăn sạch/ Renee Mcgregor; Trường Huy dịch . - H.: Công thương; Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 235tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M173511, M173512, PM051935, VV021096, VV86332 |
22 | | Ám ảnh ăn sạch/ Renee Mcgregor; Trường Huy dịch . - H.: Công thương; Công ty Sách Thái Hà, 2020. - 235tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M169814, M169815, M169816, PM049868, VV019588, VV84912 |
23 | | Ăn & chạy: Hành trình không tưởng của tôi tới bộ môn ultramarathon vĩ đại/ Scott Jurek, Steve Friedman; Tiến Seven hiệu đính; Hoàng Trang dịch . - H.: Thể thao và Du lịch; Công ty Sách Panda, 2019. - 405tr.: ảnh; 21cm Thông tin xếp giá: M170288, M170289, PM050122, VV019746, VV85070 |
24 | | Ăn bẩn sống lâu/ Josh Axe; Trần Đình Huấn dịch . - H.: Dân trí; Công ty Văn hóa Huy Hoàng, 2018. - 490tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM29943, LCV25467, LCV25468, LCV25469, M164896, M164897, PM047129, VV017838, VV82972 |
25 | | Ăn dặm không nước mắt: Ăn dặm kiểu Nhật và những món ngon lành cho bé/ Nguyễn Thị Ninh: biên soạn . - H.: Thế giới; Nhã Nam, 2014. - 171tr.: ảnh minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: DM23416, M145740, M145741, M145742, PM036473, VV011103, VV74708, VV74709 |
26 | | Ăn dặm không phải là cuộc chiến/ Mẹ Ong Bông, Hachun Lyonnet, Bubu Hương . - Tái bản lần thứ 25. - H.: Lao động; Công ty Sách Thái Hà, 2022. - 387tr.: minh họa; 24cm Thông tin xếp giá: M175940, PM053264, VL004483, VL55805 |
27 | | Ăn để sướng hay ăn để sợ?/ Vũ Thế Thành. T. 2 . - H.: Phụ nữ, 2019. - 226tr.; 21cm. - ( Tủ sách Khoa học thường thức ) Thông tin xếp giá: M171821, M171822, PM050939, VV020538, VV85812 |
28 | | Ăn gì để phong tránh ung thư ruột kết : Chế độ dinh dưỡng cần thiết để sống khỏe / Alaine Magee; Lê Minh Cẩn dịch . - H. : Phụ nữ, 2007. - 281tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.026522, VN.027064 |
29 | | Ăn gì để sống: Chế độ ăn giàu dinh dưỡng giúp cơ thể tự chữa lành, giảm cân bền vững và cân bằng cuộc sống/ Joel Fuhrman; Hoa Nguyễn Ngọc dịch. T. 1 . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2021. - 334tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCV34713, LCV34714, LCV34715, LCV34716, M173163, M173164, PM051739, VV020985, VV86221 |
30 | | Ăn gì để sống: Chế độ ăn giàu dinh dưỡng giúp cơ thể tự chữa lành, giảm cân bền vững và cân bằng cuộc sống/ Joel Fuhrman; Hoa Nguyễn Ngọc dịch. T. 2 . - H.: Thanh niên; Công ty Văn hóa và Truyền thông 1980 Books, 2021. - 318tr.: minh họa; 21cm Thông tin xếp giá: LCV34717, LCV34718, LCV34719, LCV34720, M173165, M173166, PM051740, VV020986, VV86222 |
|